haughty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haughty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haughty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haughty.

Từ điển Anh Việt

  • haughty

    /'hɔ:ti/

    * tính từ

    kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haughty

    Similar:

    disdainful: having or showing arrogant superiority to and disdain of those one views as unworthy

    some economists are disdainful of their colleagues in other social disciplines

    haughty aristocrats

    his lordly manners were offensive

    walked with a prideful swagger

    very sniffy about breaches of etiquette

    his mother eyed my clothes with a supercilious air

    a more swaggering mood than usual"- W.L.Shirer

    Synonyms: imperious, lordly, overbearing, prideful, sniffy, supercilious, swaggering