overbear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overbear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overbear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overbear.
Từ điển Anh Việt
overbear
/,ouvə'beə/
* ngoại động từ overbore; overborn; overborne
đè xuống, nén xuống
đàn áp, áp bức
nặng hơn, quan trọng hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overbear
overcome
overbear criticism, protest, or arguments
bear too much
Similar:
bear down: contract the abdominal muscles during childbirth to ease delivery