potentate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potentate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potentate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potentate.
Từ điển Anh Việt
potentate
/'poutənteit/
* danh từ
kẻ thống trị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potentate
Similar:
dictator: a ruler who is unconstrained by law