oppressively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oppressively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oppressively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oppressively.
Từ điển Anh Việt
oppressively
* phó từ
ngột ngạt, đè nặng, nặng trựu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oppressively
in a heavy and oppressive way
it was oppressively hot in the office