agoraphobic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agoraphobic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agoraphobic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agoraphobic.
Từ điển Anh Việt
agoraphobic
* danh từ
người sợ khoảng rộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agoraphobic
suffering from agoraphobia; abnormally afraid of open or public places