ago nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ago nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ago giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ago.
Từ điển Anh Việt
ago
/ə'gou/
* phó từ
trước đây, về trước
five years ago: năm năm trước đây, đã năm năm nay
an hour ago: một giờ trước đây
long long ago: trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ago
gone by; or in the past
two years ago
`agone' is an archaic word for `ago'
Synonyms: agone
in the past
long ago
sixty years ago my grandfather came to the U.S.
Từ liên quan
- ago
- agog
- agon
- agone
- agony
- agora
- agonad
- agonal
- agonic
- agonus
- agouti
- agouty
- agonise
- agonist
- agonize
- agonadal
- agonidae
- agonised
- agonized
- agonising
- agonistic
- agonizing
- agony aunt
- agony clot
- agomphiasis
- agonic line
- agonisingly
- agonistical
- agonizingly
- agoraphobia
- agoraphobic
- agony column
- agoraphobiac
- agonistically
- agonistic muscle
- agonal thrombosis
- agonus cataphractus
- agonic intussusception