ago nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ago nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ago giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ago.

Từ điển Anh Việt

  • ago

    /ə'gou/

    * phó từ

    trước đây, về trước

    five years ago: năm năm trước đây, đã năm năm nay

    an hour ago: một giờ trước đây

    long long ago: trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ago

    gone by; or in the past

    two years ago

    `agone' is an archaic word for `ago'

    Synonyms: agone

    in the past

    long ago

    sixty years ago my grandfather came to the U.S.