agouti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agouti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agouti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agouti.

Từ điển Anh Việt

  • agouti

    /ə'gu:ti/ (agouty) /ə'gu:tiz/

    * danh từ, số nhiều agoutis, agouties

    (động vật học) chuột lang aguti

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agouti

    agile long-legged rabbit-sized rodent of Central America and South America and the West Indies; valued as food

    Synonyms: Dasyprocta aguti