agonizing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agonizing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agonizing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agonizing.
Từ điển Anh Việt
agonizing
/'ægənaiziɳ/
* tính từ
làm đau đớn, làm khổ sở, hành hạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agonizing
extremely painful
Synonyms: agonising, excruciating, harrowing, torturing, torturous, torturesome
Similar:
agonize: cause to agonize
Synonyms: agonise
agonize: suffer agony or anguish
Synonyms: agonise