agonising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agonising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agonising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agonising.
Từ điển Anh Việt
agonising
* tính từ
gây đau đớn, gây khổ sở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agonising
Similar:
agonize: cause to agonize
Synonyms: agonise
agonize: suffer agony or anguish
Synonyms: agonise
agonizing: extremely painful
Synonyms: excruciating, harrowing, torturing, torturous, torturesome