harrowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harrowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harrowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harrowing.

Từ điển Anh Việt

  • harrowing

    /'hærouiɳ/

    * tính từ

    làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng

    a harrowing story: câu chuyện đau lòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet