excruciating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excruciating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excruciating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excruciating.
Từ điển Anh Việt
excruciating
* tính từ
hết sức đau khổ
an excruciating migraine: một bệnh đau đầu hết sức đau đớn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) khắt khe; rất tỉ mỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excruciating
Similar:
torment: torment emotionally or mentally
Synonyms: torture, excruciate, rack
torture: subject to torture
The sinners will be tormented in Hell, according to the Bible
Synonyms: excruciate, torment
agonizing: extremely painful
Synonyms: agonising, harrowing, torturing, torturous, torturesome