excruciating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excruciating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excruciating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excruciating.

Từ điển Anh Việt

  • excruciating

    * tính từ

    hết sức đau khổ

    an excruciating migraine: một bệnh đau đầu hết sức đau đớn

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) khắt khe; rất tỉ mỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet