excruciatingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excruciatingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excruciatingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excruciatingly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • excruciatingly

    Similar:

    agonizingly: in a very painful manner

    the progress was agonizingly slow

    Synonyms: torturously

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).