agony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agony.

Từ điển Anh Việt

  • agony

    /'ægəni/

    * danh từ

    sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác)

    to suffer agonies: chịu nỗi thống khổ

    sự lo âu khắc khoải

    cơn hấp hối

    agony of death; death agony: cơn hấp hối

    sự vật lộn

    sự vui thích đến cực độ

    to be in an agony of joy: vui sướng đến cực độ

    agony column

    (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)

    agony in red

    (đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agony

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thống khổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agony

    intense feelings of suffering; acute mental or physical pain

    an agony of doubt

    the torments of the damned

    Synonyms: torment, torture

    a state of acute pain

    Synonyms: suffering, excruciation