excruciation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excruciation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excruciation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excruciation.
Từ điển Anh Việt
excruciation
/iks'kru:ʃi'eiʃn /
* danh từ
sự làm cho đau đớn, sự hành hạ; sự đau đớn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự dằn vặt, sự rầy khổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excruciation
Similar:
agony: a state of acute pain
Synonyms: suffering
crucifixion: the infliction of extremely painful punishment or suffering