crucifixion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crucifixion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crucifixion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crucifixion.
Từ điển Anh Việt
crucifixion
/,kru:si'fikʃn/
* danh từ
sự đóng đinh (một người) vào giá chữ thập
the Crucifixion
bức vẽ Chúa Giê-xu bị đóng đinh trên thánh giá; tượng Chúa bị đóng đinh trên thánh giá;
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crucifixion
the act of executing by a method widespread in the ancient world; the victim's hands and feet are bound or nailed to a cross
the death of Jesus by crucifixion
the infliction of extremely painful punishment or suffering
Synonyms: excruciation