again nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

again nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm again giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của again.

Từ điển Anh Việt

  • again

    /ə'gen/

    * phó từ

    lại, lần nữa, nữa

    trở lại

    to be home again: trở lại về nhà

    to be well (onedelf) again: khoẻ lại, bình phục

    to come to again: lại tỉnh lại

    đáp lại, dội lại

    to answer again: trả lời lại; đáp lại

    rocks echoed again: những vách đá vang dội lại

    mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng

    again, it is necessary to bear in mind that: hơn nữa cần phải nhớ rằng

    these again are more expensive: vả lại những cái này đắt hơn

    again and again: nhiều lần, không biết bao nhiêu lần

    as much (many) again

    nhiều gấp đôi

    as rall again as somebody

    cao gấp đôi ai

    ever and again

    thỉnh thoảng, đôi khi

    half as much again

    (xem) half

    half as high again as somebody

    half again somebody's height

    cao gấp rưỡi ai

    now and again

    (xem) now

    once and again

    (xem) once

    over again

    (xem) over

    time and again

    (xem) time

Từ điển Anh Anh - Wordnet