against inquiry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
against inquiry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm against inquiry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của against inquiry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
against inquiry
* kinh tế
căn cứ việc hỏi giá