against nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
against
/ə'geinst/
* giới từ
chống lại, ngược lại, phản đối
to fight against aggression: chiến đấu chống xâm lược
to be against aggression wars: phản đối chiến tranh xâm lược
to go against the wind: đi ngược chiều gió
tương phản với
black is against white: màu đen tương phản với màu trắng
dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào
to stand against the wall: đứng dựa vào tường
to run against a rock: chạy va phải tảng đá
rain beats against the window-panes: mưa đập vào kính cửa sổ
phòng, đề phòng, phòng xa
to keep provisions against rainy days: dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
((thường) over against) đối diện với
his house is over against mine: nhà anh ta đối diện với nhà tôi
against time
(xem) time
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
against
* kinh tế
bảo... (hiểm)
căn cứ...
để tránh...
đổi lấy...
đối với...
dựa theo...