against the box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

against the box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm against the box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của against the box.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • against the box

    * kinh tế

    bảo hiểm trong xe