agamic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agamic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agamic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agamic.
Từ điển Anh Việt
agamic
/ə'gæmik/ (agamous) /'ægəməs/
* tính từ
(sinh vật học) vô tính
vô giao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agamic
(of reproduction) not involving the fusion of male and female gametes in reproduction
Synonyms: agamous, agamogenetic, apomictic, parthenogenetic