agamically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agamically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agamically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agamically.

Từ điển Anh Việt

  • agamically

    xem agamic