agamically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agamically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agamically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agamically.
Từ điển Anh Việt
agamically
xem agamic
agamically
xem agamic
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.