apomictic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apomictic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apomictic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apomictic.
Từ điển Anh Việt
apomictic
* tính từ
thuộc kiểu sản sinh vô tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apomictic
of or relating to a plant that reproduces by apomixis
Synonyms: apomictical
Similar:
agamic: (of reproduction) not involving the fusion of male and female gametes in reproduction
Synonyms: agamous, agamogenetic, parthenogenetic