apomictical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apomictical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apomictical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apomictical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apomictical

    Similar:

    apomictic: of or relating to a plant that reproduces by apomixis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).