parthenogenetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parthenogenetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parthenogenetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parthenogenetic.
Từ điển Anh Việt
parthenogenetic
/'pa:θinoudʤi'netik/
* tính từ
(sinh vật học) sinh sản đơn tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parthenogenetic
Similar:
agamic: (of reproduction) not involving the fusion of male and female gametes in reproduction
Synonyms: agamous, agamogenetic, apomictic