agaze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agaze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agaze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agaze.

Từ điển Anh Việt

  • agaze

    /ə'geiz/

    * phó từ

    đang nhìn đăm đăm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agaze

    (used of eyes) open and fixed as if in fear or wonder

    staring eyes

    Synonyms: staring