agile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agile.

Từ điển Anh Việt

  • agile

    /'ædʤail/

    * tính từ

    nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agile

    * kỹ thuật

    nhanh nhẹn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agile

    moving quickly and lightly

    sleek and agile as a gymnast

    as nimble as a deer

    nimble fingers

    quick of foot

    the old dog was so spry it was halfway up the stairs before we could stop it

    Synonyms: nimble, quick, spry

    mentally quick

    an agile mind

    nimble wits

    Synonyms: nimble