agilely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agilely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agilely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agilely.
Từ điển Anh Việt
agilely
* phó từ
lẹ làng, lanh lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agilely
in a nimble or agile manner; with quickness and lightness and ease
nimbly scaling an iron gate"- Charles Dickens
leaped agilely from roof to roof
Synonyms: nimbly