spry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spry.

Từ điển Anh Việt

  • spry

    /sprai/

    * tính từ

    nhanh nhẹn, hoạt bát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spry

    Similar:

    agile: moving quickly and lightly

    sleek and agile as a gymnast

    as nimble as a deer

    nimble fingers

    quick of foot

    the old dog was so spry it was halfway up the stairs before we could stop it

    Synonyms: nimble, quick