aglow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aglow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aglow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aglow.
Từ điển Anh Việt
aglow
/ə'glou/
* tính từ & phó từ
đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng
(nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ
face aglow with delight: mặt hớn hở rạng rỡ