aglow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aglow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aglow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aglow.

Từ điển Anh Việt

  • aglow

    /ə'glou/

    * tính từ & phó từ

    đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng

    (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ

    face aglow with delight: mặt hớn hở rạng rỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aglow

    softly bright or radiant

    a house aglow with lights

    glowing embers

    lambent tongues of flame

    the lucent moon

    a sky luminous with stars

    Synonyms: lambent, lucent, luminous