aga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aga.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aga
title for a civil or military leader (especially in Turkey)
Synonyms: Agha
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- aga
- agal
- agar
- again
- agama
- agamy
- agape
- agate
- agave
- agaze
- agamic
- agamid
- agaric
- against
- agalite
- agameon
- agamete
- agamont
- agamous
- agassiz
- agathis
- agalinis
- agamidae
- agar gel
- agaricus
- agastric
- agalactia
- agamemnon
- agamoblum
- agamodeme
- agamogony
- agamolium
- agapornis
- agar tube
- agar-agar
- agastache
- agateware
- agavaceae
- agamically
- agapanthus
- agape love
- agar plate
- agar slant
- agaricales
- agate line
- agate ware
- agalactosis
- aganglionic
- agar medium
- agar streak