agape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agape.
Từ điển Anh Việt
agape
/ə'geip/
* tính từ & phó từ
há hốc mồm ra (vì kinh ngạc)
mouth agape with astonishment: mồm há hốc ra vì kinh ngạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agape
(Christian theology) the love of God or Christ for mankind
selfless love of one person for another without sexual implications (especially love that is spiritual in nature)
Synonyms: agape love
a religious meal shared as a sign of love and fellowship
Synonyms: love feast
with the mouth wide open as in wonder or awe
the gaping audience
we stood there agape with wonder
with mouth agape
Synonyms: gaping