love feast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

love feast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm love feast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của love feast.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • love feast

    a social gathering intended to create goodwill among the participants

    Similar:

    agape: a religious meal shared as a sign of love and fellowship

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).