love feast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
love feast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm love feast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của love feast.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
love feast
a social gathering intended to create goodwill among the participants
Similar:
agape: a religious meal shared as a sign of love and fellowship
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- love
- loved
- lover
- lovey
- lovell
- lovely
- loverly
- loveable
- lovebird
- lovelace
- loveless
- lovelock
- lovelorn
- loveseat
- lovesick
- lovesome
- love bite
- love knot
- love life
- love line
- love seat
- love song
- love tree
- love vine
- love-bird
- love-knot
- love-lorn
- love-nest
- love-seat
- love-song
- loved one
- loverlike
- love apple
- love child
- love feast
- love grass
- love lyric
- love match
- love story
- love-apple
- love-child
- love-match
- love-story
- love-token
- loveliness
- lovemaking
- loveworthy
- love affair
- love handle
- love letter