lovesome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lovesome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lovesome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lovesome.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lovesome

    Similar:

    affectionate: having or displaying warmth or affection

    affectionate children

    a fond embrace

    fond of his nephew

    a tender glance

    a warm embrace

    Synonyms: fond, tender, warm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).