lovebird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lovebird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lovebird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lovebird.
Từ điển Anh Việt
lovebird
* danh từ
(động vật học) vẹt xanh
kẻ si tình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lovebird
small African parrot noted for showing affection for their mates
Similar:
budgerigar: small Australian parakeet usually light green with black and yellow markings in the wild but bred in many colors
Synonyms: budgereegah, budgerygah, budgie, grass parakeet, shell parakeet, Melopsittacus undulatus