love-token nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

love-token nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm love-token giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của love-token.

Từ điển Anh Việt

  • love-token

    /'lʌv,toukən/

    * danh từ

    vật kỷ niệm tình yêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • love-token

    keepsake given as a token of love