lovesick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lovesick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lovesick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lovesick.

Từ điển Anh Việt

  • lovesick

    /'lʌvsik/

    * tính từ

    tương tư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lovesick

    languishing because of love

    strong men behaving like lovesick boys