love tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
love tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm love tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của love tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
love tree
Similar:
judas tree: small tree of the eastern Mediterranean having abundant purplish-red flowers growing on old wood directly from stems and appearing before the leaves: widely cultivated in mild regions; wood valuable for veneers
Synonyms: Circis siliquastrum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- love
- loved
- lover
- lovey
- lovell
- lovely
- loverly
- loveable
- lovebird
- lovelace
- loveless
- lovelock
- lovelorn
- loveseat
- lovesick
- lovesome
- love bite
- love knot
- love life
- love line
- love seat
- love song
- love tree
- love vine
- love-bird
- love-knot
- love-lorn
- love-nest
- love-seat
- love-song
- loved one
- loverlike
- love apple
- love child
- love feast
- love grass
- love lyric
- love match
- love story
- love-apple
- love-child
- love-match
- love-story
- love-token
- loveliness
- lovemaking
- loveworthy
- love affair
- love handle
- love letter