lovelace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lovelace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lovelace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lovelace.
Từ điển Anh Việt
lovelace
/'lʌvleis/
* danh từ
chàng công tử phong lưu; anh chàng hay tán gái; sở khanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lovelace
English poet (1618-1857)
Synonyms: Richard Lovelace