lovelorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lovelorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lovelorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lovelorn.

Từ điển Anh Việt

  • lovelorn

    * tính từ

    sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lovelorn

    Similar:

    bereft: unhappy in love; suffering from unrequited love

    Synonyms: unbeloved