unbeloved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unbeloved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbeloved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbeloved.

Từ điển Anh Việt

  • unbeloved

    /'ʌnbi'lʌvd/

    * tính từ

    không được yêu quý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unbeloved

    Similar:

    bereft: unhappy in love; suffering from unrequited love

    Synonyms: lovelorn