love-child nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

love-child nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm love-child giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của love-child.

Từ điển Anh Việt

  • love-child

    /'lʌvtʃaild/

    * danh từ

    con hoang