loveliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loveliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loveliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loveliness.
Từ điển Anh Việt
loveliness
/'lʌvlinis/
* danh từ
vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loveliness
Similar:
comeliness: the quality of being good looking and attractive
Synonyms: fairness, beauteousness