lovemaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lovemaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lovemaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lovemaking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lovemaking

    Similar:

    sexual love: sexual activities (often including sexual intercourse) between two people

    his lovemaking disgusted her

    he hadn't had any love in months

    he has a very complicated love life

    Synonyms: making love, love, love life

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).