love life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
love life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm love life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của love life.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
love life
Similar:
sexual love: sexual activities (often including sexual intercourse) between two people
his lovemaking disgusted her
he hadn't had any love in months
he has a very complicated love life
Synonyms: lovemaking, making love, love
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- love
- loved
- lover
- lovey
- lovell
- lovely
- loverly
- loveable
- lovebird
- lovelace
- loveless
- lovelock
- lovelorn
- loveseat
- lovesick
- lovesome
- love bite
- love knot
- love life
- love line
- love seat
- love song
- love tree
- love vine
- love-bird
- love-knot
- love-lorn
- love-nest
- love-seat
- love-song
- loved one
- loverlike
- love apple
- love child
- love feast
- love grass
- love lyric
- love match
- love story
- love-apple
- love-child
- love-match
- love-story
- love-token
- loveliness
- lovemaking
- loveworthy
- love affair
- love handle
- love letter