lovely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lovely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lovely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lovely.
Từ điển Anh Việt
lovely
/'lʌvli/
* tính từ
đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều
(thông tục) thú vị, vui thú, thích thú
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức)
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lovely
appealing to the emotions as well as the eye
Similar:
cover girl: a very pretty girl who works as a photographer's model
Synonyms: pin-up
adorable: lovable especially in a childlike or naive way
Synonyms: endearing