endearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endearing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • endearing

    Similar:

    endear: make attractive or lovable

    This behavior endeared her to me

    adorable: lovable especially in a childlike or naive way

    Synonyms: lovely

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).