adorable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adorable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adorable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adorable.

Từ điển Anh Việt

  • adorable

    /ə'dɔ:rəbl/

    * tính từ

    đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu

    (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adorable

    lovable especially in a childlike or naive way

    Synonyms: endearing, lovely