lovey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lovey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lovey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lovey.
Từ điển Anh Việt
lovey
* danh từ
người tình
cục cưng
lovey
* danh từ
người tình
cục cưng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.