agalactia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agalactia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agalactia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agalactia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agalactia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng mất sữa, cạn sữa (không có hoặc cô rất ít sữa ở sản phụ vừa mới sinh xong)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agalactia

    a condition in which milk is not secreted in the mother's breasts after her child has been delivered

    Synonyms: agalactosis