agio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agio.

Từ điển Anh Việt

  • agio

    /'ædʤiou/

    * danh từ

    tiền lời, đổi tiền (thu được trong việc đổi chác tiền bạc)

    nghề đổi tiền

    (tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agio

    * kinh tế

    phí chiết khấu

    tiền các

    tiền lời trong việc đổi tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet